Thỉnh thoảng, người học đạo lại dành thời gian suy ngẫm về những bài thơ trong tập Dhammapada, tác phẩm mà hầu như mọi hành giả sơ cơ trong truyền thống Theravāda đều đã từng đọc qua. Tập kinh này bao gồm khoảng 423 bài kệ, dù con số cụ thể có thể khó ghi nhớ toàn bộ, tuy nhiên, sự ngắn gọn của chúng lại ẩn chứa một sức nặng triết học sâu sắc. Sức nặng này không đến từ sự trừu tượng hay ngôn ngữ khó lý giải, mà là cái sức nặng của những sự thật hiển nhiên mà mình thường hay trốn tránh.
Hồi trước mình cứ tưởng Pháp Cú là một bài giảng dài, nhưng hóa ra không phải. Nó giống như những mảnh ghép, những lời nói rời rạc được Đức Phật thốt ra trong từng hoàn cảnh rất riêng tư —dành cho người đang trong cơn bi lụy, kẻ đang bị lửa giận thiêu đốt, hay một ai đó đang chông chênh giữa cuộc đời. Được biết Pháp Cú thuộc Tiểu Bộ Kinh (Khuddaka Nikaya), một danh xưng nghe có vẻ khiêm tốn.
Tuy nhiên, nó lại bao hàm toàn bộ giáo lý cốt tủy về lộ trình của tâm và quy luật nhân quả, về cái cách mà mình đang vận hành cuộc đời mình mỗi ngày. Triết lý "tâm dẫn đầu các pháp" luôn hiện hữu và thôi thúc tôi suy ngẫm, nhất là những lúc mình thấy đời mình rối tung lên. Điều này khẳng định rằng mọi nghiệp thân và nghiệp khẩu đều bắt nguồn từ chính tư duy của con người. Không có bất kỳ đấng siêu hình nào có quyền trừng trị hay ban here phát phước lành cho ta, chỉ là nếu mình gieo cái nhân này thì cái quả kia nó tự tìm đến thôi.
Những lúc mất ngủ, lật giở vài trang Pháp Cú, hành giả thấy mỗi vần thơ như một tấm gương phản chiếu tâm hồn. Dù là các hành giả Vipassanā chuyên sâu hay những người đang vật lộn với gánh nặng mưu sinh, những câu kệ này đóng vai trò như một kim chỉ nam dẫn đường. Nó không giải thích dài dòng hay phân tích cơ chế phức tạp như Vi Diệu Pháp. Nó chỉ đơn giản kêu gọi chúng ta hãy quán chiếu nội tâm ngay trong thực tại hiện tiền.
Mình chợt nhận ra vì sao trong truyền thống Theravāda, người ta lại trân trọng bản kinh này đến thế. Từ các vị Sa-di mới tu đến các bậc Trưởng lão, tất cả đều trân trọng và thuộc nằm lòng những lời dạy này. Có lẽ bởi trong một xã hội tràn ngập những xáo động và nhiễu nhương, người ta cần một cái gì đó thật sự cô đọng, một thông điệp chạm đến chân lý mà không bị bao phủ bởi quá nhiều lớp giải thích phức tạp.
Thật ngạc nhiên khi nhận ra những lời răn dạy cổ xưa vẫn vô cùng tương thích với bối cảnh tâm lý của con người hiện đại. Chắc là vì cái khổ của con người thời nào cũng vậy, và tâm thức con người vẫn luôn bị bủa vây bởi các triền cái tham, sân và si.